妒贤嫉能 dù xián jí néng
volume volume

Từ hán việt: 【đố hiền tật năng】

Đọc nhanh: 妒贤嫉能 (đố hiền tật năng). Ý nghĩa là: ghét hiền ghen tài; đố kỵ.

Ý Nghĩa của "妒贤嫉能" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妒贤嫉能 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghét hiền ghen tài; đố kỵ

对于德望、才能胜过自己的人心怀忌恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妒贤嫉能

  • volume volume

    - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • volume volume

    - 援引 yuányǐn 贤能 xiánnéng

    - đề cử hiền tài.

  • volume volume

    - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • volume volume

    - 擢用 zhuóyòng 贤能 xiánnéng

    - cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.

  • volume volume

    - 急欲 jíyù 获得 huòdé de 妄想 wàngxiǎng 权力 quánlì huò 荣誉 róngyù de 嫉妒 jídù de

    - Người có lòng tham muốn vô cùng muốn có quyền lực hoặc danh vọng; đầy đố kỵ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 嫉妒 jídù de 表示 biǎoshì

    - Đây là một dấu hiệu của sự đố kỵ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 嫉妒 jídù 别人 biérén de 成功 chénggōng

    - Cô ấy luôn ghen tị với sự thành công của người khác.

  • volume volume

    - de 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 嫉妒 jídù

    - Trong lòng anh ấy đầy sự đố kị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:フノ一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHS (女竹尸)
    • Bảng mã:U+5992
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:フノ一丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VKOK (女大人大)
    • Bảng mã:U+5AC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao