Đọc nhanh: 淫荡 (dâm đãng). Ý nghĩa là: dâm đãng; dâm dật; dâm loạn; xẽo xứa. Ví dụ : - 他淫荡地对她眨了一下眼。 Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
淫荡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dâm đãng; dâm dật; dâm loạn; xẽo xứa
淫乱放荡
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
荡›