淫荡 yíndàng
volume volume

Từ hán việt: 【dâm đãng】

Đọc nhanh: 淫荡 (dâm đãng). Ý nghĩa là: dâm đãng; dâm dật; dâm loạn; xẽo xứa. Ví dụ : - 他淫荡地对她眨了一下眼。 Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

Ý Nghĩa của "淫荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫荡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dâm đãng; dâm dật; dâm loạn; xẽo xứa

淫乱放荡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 淫荡 yíndàng duì zhǎ le 一下眼 yīxiàyǎn

    - Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫荡

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 荒淫 huāngyín

    - Hành vi của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - 浪荡 làngdàng 不羁 bùjī 地玩 dìwán

    - Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • volume volume

    - bèi 指控 zhǐkòng 淫乱 yínluàn 行为 xíngwéi

    - Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.

  • volume volume

    - 淫荡 yíndàng duì zhǎ le 一下眼 yīxiàyǎn

    - Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 淫乱 yínluàn

    - Hành vi của anh ta rất phóng túng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao