部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạn.oan】
Đọc nhanh: 嫚 (mạn.oan). Ý nghĩa là: con gái ngoan, trêu ghẹo; khinh nhờn.
嫚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con gái ngoan
好孩子也说嫚子
嫚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trêu ghẹo; khinh nhờn
轻视;侮辱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫚
嫚›
Tập viết