请重新校正 Qǐng chóngxīn jiàozhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh trọng tân hiệu chính】

Đọc nhanh: 请重新校正 (thỉnh trọng tân hiệu chính). Ý nghĩa là: Vui lòng kiểm tra lại.

Ý Nghĩa của "请重新校正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请重新校正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vui lòng kiểm tra lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请重新校正

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 聘请 pìnqǐng le xīn 老师 lǎoshī

    - Trường học đã mời giáo viên mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 修建 xiūjiàn xīn de 桥梁 qiáoliáng

    - Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 重新 chóngxīn 设计 shèjì 业务流程 yèwùliúchéng

    - Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 重新 chóngxīn 校正 jiàozhèng 炮位 pàowèi

    - sửa lại vị trí đặt pháo.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 不是 búshì 隆重 lóngzhòng de 场合 chǎnghé 邀请 yāoqǐng yào yòng 非正式 fēizhèngshì de 语气 yǔqì

    - Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 体验 tǐyàn xīn de 游戏 yóuxì

    - Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 宣传 xuānchuán xīn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đang quảng bá sản phẩm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao