Đọc nhanh: 清除全部密码失败 (thanh trừ toàn bộ mật mã thất bại). Ý nghĩa là: Xóa bỏ toàn bộ mật khẩu thất bại.
清除全部密码失败 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa bỏ toàn bộ mật khẩu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清除全部密码失败
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 失败 使 他 清醒 了
- Thất bại đã khiến anh ấy thức tỉnh.
- 要求 赔偿 全部 损失
- Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.
- 除非 努力 , 否则 的话 失败
- Trừ khi nỗ lực, nếu không thì sẽ thất bại.
- 货款 已 全部 结清
- Số tiền hàng đã thanh toán đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
失›
密›
清›
码›
败›
部›
除›