下确界 xià què jiè
volume volume

Từ hán việt: 【hạ xác giới】

Đọc nhanh: 下确界 (hạ xác giới). Ý nghĩa là: giới hạn dưới lớn nhất, infimum (toán học.).

Ý Nghĩa của "下确界" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下确界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giới hạn dưới lớn nhất

greatest lower bound

✪ 2. infimum (toán học.)

infimum (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下确界

  • volume volume

    - 下学期 xiàxuéqī de 班次 bāncì 已经 yǐjīng 确定 quèdìng le

    - Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.

  • volume volume

    - 创下 chuàngxià le xīn de 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 定下 dìngxià 明确 míngquè de 目标 mùbiāo

    - Đặt ra mục tiêu rõ ràng.

  • volume volume

    - gēn xià le 几着 jǐzhe jiù 觉得 juéde 出手 chūshǒu 的确 díquè 不凡 bùfán

    - tôi đi với anh ấy mấy nước cờ, thì thấy ngay được bản lĩnh của anh ta.

  • volume volume

    - 可是 kěshì xià 一个 yígè 查克 chákè · 诺里斯 nuòlǐsī 世界 shìjiè 空手道 kōngshǒudào 冠军 guànjūn

    - Tôi là Chuck Norris tiếp theo!

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 完成 wánchéng qǐng 确认 quèrèn

    - Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn 一下 yīxià 药品 yàopǐn 名称 míngchēng

    - Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WOLL (田人中中)
    • Bảng mã:U+754C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao