Đọc nhanh: 计件计数器达到设定值 (kế kiện kế số khí đạt đáo thiết định trị). Ý nghĩa là: Bộ phận đếm kiện đã đạt đến giá trị cài đặt.
计件计数器达到设定值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận đếm kiện đã đạt đến giá trị cài đặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计件计数器达到设定值
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 这件 衣服 设计 很 艺术
- Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 这 是 个 一 简双雕 的 妙计 , 一定 可以 使 你 得到 不少 好处
- Đây là một công đôi việc, chắc chắn có thể cho bạn không ít lợi ích
- 这件 衣服 设计 得 很 完美
- Chiếc áo này thiết kế thật hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
值›
到›
器›
定›
数›
计›
设›
达›