Đọc nhanh: 清除密码失败 (thanh trừ mật mã thất bại). Ý nghĩa là: Xóa mật khẩu thất bại.
清除密码失败 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa mật khẩu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清除密码失败
- 失败 使 他 清醒 了
- Thất bại đã khiến anh ấy thức tỉnh.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 他 因为 自满 而 失败 了
- Anh ấy thất bại vì tự mãn.
- 除非 努力 , 否则 的话 失败
- Trừ khi nỗ lực, nếu không thì sẽ thất bại.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
密›
清›
码›
败›
除›