Đọc nhanh: 种族清除 (chủng tộc thanh trừ). Ý nghĩa là: thanh lọc sắc tộc.
种族清除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh lọc sắc tộc
ethnic cleansing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族清除
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
清›
种›
除›