Đọc nhanh: 请爱护文物 (thỉnh ái hộ văn vật). Ý nghĩa là: Please Protect Cultural Relics! Hãy giữ gìn; bảo vệ các di sản văn hóa.
请爱护文物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Please Protect Cultural Relics! Hãy giữ gìn; bảo vệ các di sản văn hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请爱护文物
- 爱护公物
- yêu quý và bảo vệ của công
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 请 好好 爱护 眼睛
- Hãy chăm sóc tốt cho đôi mắt của bạn.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
文›
爱›
物›
请›