Đọc nhanh: 参观路线 (tham quan lộ tuyến). Ý nghĩa là: Visitor Route Tuyến du lịch.
参观路线 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Visitor Route Tuyến du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参观路线
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
线›
观›
路›