诱奸 yòujiān
volume volume

Từ hán việt: 【dụ gian】

Đọc nhanh: 诱奸 (dụ gian). Ý nghĩa là: dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm.

Ý Nghĩa của "诱奸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诱奸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụ dỗ gian dâm; lừa phỉnh để làm chuyện gian dâm

用欺骗的手段使异性跟自己发生性行为

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱奸

  • volume volume

    - bèi 金钱 jīnqián 诱惑 yòuhuò

    - Anh ta bị tiền cám dỗ.

  • volume volume

    - shì 奸诈 jiānzhà 狡猾 jiǎohuá de 家伙 jiāhuo

    - Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.

  • volume volume

    - bèi 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng suǒ 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy bị quyến rũ bởi cảnh đẹp

  • volume volume

    - zhè rén hěn 奸猾 jiānhuá

    - Anh ấy rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人奸 rénjiān hěn

    - Anh ta là một người rất gian xảo.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • volume volume

    - bèi jiǎ 情报 qíngbào 诱骗 yòupiàn 进入 jìnrù 敌区 díqū

    - Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.

  • volume volume

    - 面包 miànbāo de 香味 xiāngwèi hěn 诱人 yòurén

    - Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao