诬枉 wū wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【vu uổng】

Đọc nhanh: 诬枉 (vu uổng). Ý nghĩa là: vu oan; vu cáo; vu khống.

Ý Nghĩa của "诬枉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诬枉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vu oan; vu cáo; vu khống

诬蔑冤枉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬枉

  • volume volume

    - 指责 zhǐzé 诬陷 wūxiàn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 总是 zǒngshì 诬陷 wūxiàn 别人 biérén

    - Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.

  • volume volume

    - 造谣 zàoyáo 诬蔑 wūmiè

    - gây dư luận vu tội cho người khác.

  • volume volume

    - 诬良为盗 wūliángwéidào

    - Anh ấy vu oan người tốt là kẻ trộm.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 不要 búyào 冤枉 yuānwang 别人 biérén

    - Các người đừng có mà đổ oan người khác.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng shuō 真是太 zhēnshitài 冤枉 yuānwang le

    - Anh ta nói thế, thật quá oan uổng rồi.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 很枉 hěnwǎng

    - Hành vi của hắn rất sai lệch.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié wǎng le 事实真相 shìshízhēnxiàng

    - Bạn đừng bóp méo sự thật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Uổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMG (木一土)
    • Bảng mã:U+6789
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Wū , Wú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:丶フ一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMOO (戈女一人人)
    • Bảng mã:U+8BEC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình