Đọc nhanh: 寿诞 (thọ đản). Ý nghĩa là: ngày sinh; sinh nhật (của người cao tuổi).
寿诞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày sinh; sinh nhật (của người cao tuổi)
寿辰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿诞
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 收到 了 一幅 寿幛
- Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.
- 他 的 寿辰 聚会 很 热闹
- Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.
- 他 诞生 于 寒冬
- Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 但 患者 平均寿命 已 有所增加
- Nhưng tuổi thọ đã tăng lên đáng kể.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
诞›