Đọc nhanh: 华诞 (hoa đản). Ý nghĩa là: hoa đản; ngày sinh (gọi ngày sinh của người khác).
华诞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa đản; ngày sinh (gọi ngày sinh của người khác)
敬辞,称人的生日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华诞
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
诞›