忌辰 jìchén
volume volume

Từ hán việt: 【kị thần】

Đọc nhanh: 忌辰 (kị thần). Ý nghĩa là: ngày kị; ngày giỗ; giỗ; ngày kỵ.

Ý Nghĩa của "忌辰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忌辰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày kị; ngày giỗ; giỗ; ngày kỵ

先辈去世的日子 (旧俗这一天忌举行宴会或从事娱乐,所以叫忌辰)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌辰

  • volume volume

    - fàn le 忌讳 jìhuì

    - Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.

  • volume volume

    - fàn le 大忌 dàjì

    - Anh ấy phạm đại kỵ.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 妒忌 dùjì 他们 tāmen de 成功 chénggōng

    - anh ấy ghen tị với sự thành công của họ.

  • volume volume

    - de 寿辰 shòuchén 聚会 jùhuì hěn 热闹 rènao

    - Buổi tiệc sinh nhật của ông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì chén nián

    - Năm nay là năm Thìn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 观察 guānchá 星辰 xīngchén

    - Anh ấy thích quan sát các thiên thể.

  • volume volume

    - jiāng 整杯 zhěngbēi 威士忌 wēishìjì 一饮而尽 yīyǐnérjìn

    - Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thìn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMMV (一一一女)
    • Bảng mã:U+8FB0
    • Tần suất sử dụng:Cao