dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đản】

Đọc nhanh: (đản). Ý nghĩa là: dân sinh sống trên sông nước; dân sống trên thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân sinh sống trên sông nước; dân sống trên thuyền

(疍民) 见〖水上居民〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOAM (弓人日一)
    • Bảng mã:U+758D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp