部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đản】
Đọc nhanh: 疍 (đản). Ý nghĩa là: dân sinh sống trên sông nước; dân sống trên thuyền.
疍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân sinh sống trên sông nước; dân sống trên thuyền
(疍民) 见〖水上居民〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疍
疍›
Tập viết