Đọc nhanh: 辰砂 (thần sa). Ý nghĩa là: màu son; thần sa; thuỷ ngân sulfua; chu sa; đan sa.
辰砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu son; thần sa; thuỷ ngân sulfua; chu sa; đan sa
朱砂旧时以中国湖南辰州府出的最著名,因而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辰砂
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 奶奶 过 了 她 的 八十 寿辰
- Bà đã qua sinh nhật lần thứ tám mươi.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我们 去辰州 旅游
- Chúng tôi đến Thần Châu du lịch.
- 我们 在 特别 的 辰 日 庆祝
- Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày đặc biệt.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 地上 有 很多 砂
- Trên mặt đất có rất nhiều cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›
辰›