设置包针密度 Shèzhì bāo zhēn mìdù
volume volume

Từ hán việt: 【thiết trí bao châm mật độ】

Đọc nhanh: 设置包针密度 (thiết trí bao châm mật độ). Ý nghĩa là: Cài đặt độ kín của may satin.

Ý Nghĩa của "设置包针密度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

设置包针密度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cài đặt độ kín của may satin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设置包针密度

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • volume volume

    - 设置 shèzhì 一个 yígè 安全 ānquán de 密码 mìmǎ

    - Thiết lập một mật khẩu an toàn.

  • volume volume

    - 大度包容 dàdùbāoróng

    - độ lượng bao dung

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设置 shèzhì le xīn de 规则 guīzé

    - Công ty đã thiết lập quy định mới.

  • volume volume

    - 为了 wèile 扩大 kuòdà 生产 shēngchǎn 这家 zhèjiā 工厂 gōngchǎng 购置 gòuzhì le 一批 yīpī xīn 设备 shèbèi

    - để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.

  • volume volume

    - 高度 gāodù 精密 jīngmì de 设备 shèbèi

    - thiết bị độ chính xác cao.

  • volume volume

    - 设置 shèzhì le 复杂 fùzá de 账户 zhànghù de 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao