Đọc nhanh: 绞包针 (hào bao châm). Ý nghĩa là: kim khâu bao tải.
绞包针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim khâu bao tải
缝麻袋等大型包裹用的一种铁针,较粗而长,略呈弯形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞包针
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
绞›
针›