Đọc nhanh: 认知神经心理学 (nhận tri thần kinh tâm lí học). Ý nghĩa là: tâm lý học thần kinh nhận thức.
认知神经心理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm lý học thần kinh nhận thức
cognitive neuropsychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认知神经心理学
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 我 也 被 认为 是 个 神经病
- Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
- 公司 认定 她 为 新任 经理
- Công ty đã quyết định cô ấy là quản lý mới.
- 我 学习 汉语 的 经过 很 开心
- Quá trình tôi học tiếng Trung rất vui.
- 我们 认识 一个 外国 留学生 , 我们 经常 和 他 说 英语
- chúng tôi quen biết một lưu học sinh nước ngoài và chúng tôi thường nói tiếng Anh với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
⺗›
心›
理›
知›
神›
经›
认›