Đọc nhanh: 认知心理学 (nhận tri tâm lí học). Ý nghĩa là: tâm lý học nhận thức.
认知心理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm lý học nhận thức
cognitive psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认知心理学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
⺗›
心›
理›
知›
认›