Đọc nhanh: 神经学家 (thần kinh học gia). Ý nghĩa là: nhà thần kinh học.
神经学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thần kinh học
neurologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经学家
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 经过 学习 , 大家 的 觉悟 都 提高 了
- qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
神›
经›