Đọc nhanh: 心理学家 (tâm lí học gia). Ý nghĩa là: nhà tâm lý học. Ví dụ : - 德国心理学家弗洛姆 Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
心理学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tâm lý học
psychologist
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理学家
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
家›
⺗›
心›
理›