Đọc nhanh: 实验心理学 (thực nghiệm tâm lí học). Ý nghĩa là: tâm lý học thực nghiệm.
实验心理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm lý học thực nghiệm
experimental psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验心理学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 学生 们 进行 了 模拟实验
- Các học sinh đã thực hiện thí nghiệm mô phỏng.
- 这是 一个 心理 实验
- Đây là một thí nghiệm tâm lý.
- 学习 要 兼顾 理论 和 实际
- Học tập cần chú trọng cả lý thuyết và thực tế.
- 科学家 反复 实验 新 的 理论
- Nhà khoa học liên tục thử nghiệm các lý luận mới.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
实›
⺗›
心›
理›
验›