Đọc nhanh: 心理统计学 (tâm lí thống kế học). Ý nghĩa là: đo lường tâm lý, tâm lý học định lượng.
心理统计学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đo lường tâm lý
psychometrics
✪ 2. tâm lý học định lượng
quantitative psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理统计学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 统计学 上 来说 这 更 有 可能
- Đó là một cách có thể thống kê hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
⺗›
心›
理›
统›
计›