Đọc nhanh: 说曹操曹操就到 (thuyết tào thao tào thao tựu đáo). Ý nghĩa là: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.
说曹操曹操就到 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến
正当谈论某个人的时候,那个人就出现了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说曹操曹操就到
- 曹操 发动 了 多次 战争
- Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.
- 他 是 个 快性 人 , 想到 什么 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
- 曹操 是 三国 时期 的 英雄
- Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
- 诸葛亮 , 曹操 是 中国 众所周知 的 人物
- Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 操持家务 是 女人 的 一种 癖好 就 像 男人 天性 喜欢 享受 一样
- Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ
- 他 是 个 直来直去 的 人 , 想到 什么 , 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ cái gì là nói cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
就›
操›
曹›
说›