Đọc nhanh: 缝制计数器达到设定值 (phùng chế kế số khí đạt đáo thiết định trị). Ý nghĩa là: Bộ phận đếm mũi may đã đạt đến giá trị cài đặt.
缝制计数器达到设定值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận đếm mũi may đã đạt đến giá trị cài đặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制计数器达到设定值
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 只要 值得 , 不择手段 达到 目的 是 合理 的
- Chỉ cần xứng đáng thì đạt được mục tiêu bằng mọi cách là điều hợp lý
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
到›
制›
器›
定›
数›
缝›
计›
设›
达›