Đọc nhanh: 缔约 (đế ước). Ý nghĩa là: ký hiệp ước; ký kết hiệp ước; đề ước. Ví dụ : - 缔约国 nước ký hiệp ước
缔约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệp ước; ký kết hiệp ước; đề ước
订立条约
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔约
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 缔约
- đính ước
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
缔›