Đọc nhanh: 解冻时间不够 (giải đống thì gian bất hú). Ý nghĩa là: thời gian rã đông không đủ.
解冻时间不够 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian rã đông không đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解冻时间不够
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 我 倒 想 去 , 但 时间 不够
- Tôi thật sự muốn đi, nhưng thời gian không đủ.
- 任务 很多 , 时间 不够
- Nhiệm vụ rất nhiều, nhưng thời gian không đủ.
- 主要 问题 是 时间 不够
- Vấn đề chính là thời gian không đủ.
- 我 老 觉得 时间 不够 用
- Tôi luôn cảm thấy không đủ thời gian.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 今天 时间 不够 , 下次 吧
- Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
冻›
够›
时›
解›
间›