言字底 yán zì dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngôn tự để】

Đọc nhanh: 言字底 (ngôn tự để). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Ý Nghĩa của "言字底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

言字底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "言 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言字底

  • volume volume

    - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • volume volume

    - 语言表达 yǔyánbiǎodá 能力 nénglì 文字 wénzì 功底 gōngdǐ 较强 jiàoqiáng

    - Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yǒu 言字旁 yánzìpáng ma

    - Từ này có bộ ngôn không?

  • volume volume

    - cóng 方言 fāngyán de 角度 jiǎodù 解释 jiěshì 部首 bùshǒu

    - Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán 文字学 wénzìxué zài 清代 qīngdài hái 只是 zhǐshì 经学 jīngxué de 附庸 fùyōng

    - thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - 咬文嚼字 yǎowénjiáozì zhě 爱用 àiyòng 言辞 yáncí 多于 duōyú 思想 sīxiǎng huò 实质 shízhì de rén

    - Những người chỉ biết phân tích từ ngữ và chữ viết hơn là suy nghĩ hay thực chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao