Đọc nhanh: 视频会议服务 (thị tần hội nghị phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hội nghị truyền hình.
视频会议服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ hội nghị truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频会议服务
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 你 务必 参加 今天 会议
- Bạn phải tham gia họp hôm nay.
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 这次 会议 明确 了 我们 的 方针 任务
- hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
服›
视›
议›
频›