电话会议 diànhuà huìyì
volume volume

Từ hán việt: 【điện thoại hội nghị】

Đọc nhanh: 电话会议 (điện thoại hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị qua điện thoại; họp qua điện thoại.

Ý Nghĩa của "电话会议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Điện Thoại

电话会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hội nghị qua điện thoại; họp qua điện thoại

(不在一个地方的人) 利用电话装置举行的会议

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话会议

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì gěi 打个 dǎgè 电话 diànhuà

    - Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 拨打 bōdǎ 紧急 jǐnjí 电话 diànhuà

    - Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 会议 huìyì shàng 对话 duìhuà

    - Chúng tôi đối thoại trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 稍后 shāohòu 我会 wǒhuì gěi 打电话 dǎdiànhuà

    - Một lát tôi sẽ gọi điện lại cho bạn.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 将会 jiānghuì 打电话 dǎdiànhuà gěi

    - Tối nay anh sẽ gọi qua cho em.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi yǒu 急事 jíshì cái huì 打电话 dǎdiànhuà

    - Tôi sẽ không gọi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.

  • volume volume

    - 财务 cáiwù 董事 dǒngshì pài rén dài huà shuō yīn 不能 bùnéng 出席会议 chūxíhuìyì ér xiàng 大家 dàjiā 道歉 dàoqiàn

    - Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 大家 dàjiā 各说各话 gèshuōgèhuà 对于 duìyú 问题 wèntí de 解决 jiějué 无济于事 wújìyúshì

    - Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao