Đọc nhanh: 电话会议服务 (điện thoại hội nghị phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ hội thảo từ xa; dịch vụ tổ chức hội nghị qua điện thoại.
电话会议服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ hội thảo từ xa; dịch vụ tổ chức hội nghị qua điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话会议服务
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 我们 在 会议 上 对话
- Chúng tôi đối thoại trong cuộc họp.
- 会议 开始 , 请 大家 讲话
- Cuộc họp bắt đầu, mời mọi người phát biểu.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
服›
电›
议›
话›