归附 guīfù
volume volume

Từ hán việt: 【quy phụ】

Đọc nhanh: 归附 (quy phụ). Ý nghĩa là: sát nhập; quy phụ; quy vào; quy thuận. Ví dụ : - 相率归附。 lần lượt quy phục.

Ý Nghĩa của "归附" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

归附 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sát nhập; quy phụ; quy vào; quy thuận

原来不属于这一方面的投到这一方面来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相率 xiāngshuài 归附 guīfù

    - lần lượt quy phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归附

  • volume volume

    - 相率 xiāngshuài 归附 guīfù

    - lần lượt quy phục.

  • volume volume

    - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • volume volume

    - 九归 jiǔguī

    - cửu quy.

  • volume volume

    - 人心归向 rénxīnguīxiàng

    - lòng người hướng về

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - mǎi guī mǎi dàn 不会 búhuì xuǎn 水果 shuǐguǒ

    - Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 热烈欢迎 rèlièhuānyíng 代表团 dàibiǎotuán 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.

  • volume volume

    - 为了 wèile 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 今天 jīntiān 不醉 bùzuì guī

    - Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao