Đọc nhanh: 覆铜薄层压板 (phú đồng bạc tằng áp bản). Ý nghĩa là: Tấm đồng phủ dẻo (copper clad laminate).
覆铜薄层压板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm đồng phủ dẻo (copper clad laminate)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆铜薄层压板
- 用铜尺 把 纸 压住
- Dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
层›
板›
薄›
覆›
铜›