Đọc nhanh: 铜包钢线 (đồng bao cương tuyến). Ý nghĩa là: Dây thép bọc đồng (copper clad steel wire); dây lưỡng kim.
铜包钢线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây thép bọc đồng (copper clad steel wire); dây lưỡng kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜包钢线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 我 翻 包寻 那支 钢笔
- Tôi lục túi tìm chiếc bút máy đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
线›
钢›
铜›