Đọc nhanh: 屑压板 (tiết áp bản). Ý nghĩa là: gỗ ép.
屑压板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ ép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屑压板
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
屑›
板›