Đọc nhanh: 薄层 (bạc tằng). Ý nghĩa là: lá; tờ, màng; lớp cực mỏng.
薄层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lá; tờ
任何天然的或人工的物质的薄片或薄板
✪ 2. màng; lớp cực mỏng
极薄的层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄层
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
薄›