Đọc nhanh: 压板 (áp bản). Ý nghĩa là: bảng báo chí (máy), bập bênh, hàm vise.
✪ 1. bảng báo chí (máy)
press board (machine)
✪ 2. bập bênh
see-saw
✪ 3. hàm vise
vise jaw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压板
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
板›