Đọc nhanh: 横压板 (hoành áp bản). Ý nghĩa là: tấm ép ngang.
横压板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ép ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横压板
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 压迫 着 她 的 横隔膜
- Không rõ nguồn gốc ép vào cơ hoành của cô.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
板›
横›