Đọc nhanh: 腐殖覆盖物 (hủ thực phú cái vật). Ý nghĩa là: lớp phủ.
腐殖覆盖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp phủ
mulch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐殖覆盖物
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
物›
盖›
腐›
覆›