Đọc nhanh: X电机快走指令覆盖 (điện cơ khoái tẩu chỉ lệnh phú cái). Ý nghĩa là: Mệnh lệnh tăng tốc motor trục X bị lặp lại.
X电机快走指令覆盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mệnh lệnh tăng tốc motor trục X bị lặp lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X电机快走指令覆盖
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 把 手机 拿走 了
- Anh ấy cầm điện thoại đi rồi.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 他 走 得 太快 , 我 一直 跟不上
- Anh ta đi nhanh quá, tôi theo không kịp.
- 快 走 吧 , 别 耽误 了 看 电影
- Đi nhanh đi, đừng để lỡ buổi chiếu phim.
- 发送 或 接收 一幅 新 的 快照 会 覆盖 前面 的 图象
- Gửi hoặc nhận một bức ảnh chụp mới sẽ ghi đè lên hình ảnh trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
快›
指›
机›
电›
盖›
覆›
走›