Đọc nhanh: 覆盖率 (phú cái suất). Ý nghĩa là: phủ sóng.
覆盖率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ sóng
coverage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆盖率
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
盖›
覆›