Đọc nhanh: 要点 (yếu điểm). Ý nghĩa là: nội dung chính; nội dung chủ yếu; điểm chính; tót; nhón, cứ điểm quan trọng. Ví dụ : - 战略要点 cứ điểm quan trọng có tính chất chiến lược.
要点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nội dung chính; nội dung chủ yếu; điểm chính; tót; nhón
话或文章等的主要内容
✪ 2. cứ điểm quan trọng
重要的据点
- 战略 要点
- cứ điểm quan trọng có tính chất chiến lược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要点
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
要›