Đọc nhanh: 战略要点 (chiến lược yếu điểm). Ý nghĩa là: điểm chiến lược.
战略要点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm chiến lược
strategic point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略要点
- 战略 支点
- điểm mấu chốt của chiến lược.
- 战略 要点
- cứ điểm quan trọng có tính chất chiến lược.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 那 是 战略 要冲
- Đó là nơi quan trọng về chiến lược.
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
- 这点 很 重要 , 千万 不能 忽略
- Phần này rất quan trọng, đừng lơ là.
- 在 战略 上要 藐视 敌人 , 在 战术 上要 重视 敌人
- về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.
- 我们 需要 调整 这个 战略
- Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
点›
略›
要›