Đọc nhanh: 逼狭 (bức hiệp). Ý nghĩa là: hẹp; chật hẹp. Ví dụ : - 路径逼狭 lối đi hẹp
逼狭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hẹp; chật hẹp
狭窄
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼狭
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 他 被 逼 到 穷途末路 了
- Anh ấy bị ép vào đường cùng.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狭›
逼›