Đọc nhanh: 裁并 (tài tịnh). Ý nghĩa là: tách nhập; cắt giảm và sáp nhập (cơ cấu).
裁并 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách nhập; cắt giảm và sáp nhập (cơ cấu)
裁减合并(机构)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁并
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 两说 并存
- Các bạn học sinh đứng cạnh nhau, vai kề vai.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
裁›