Đọc nhanh: 袖筒 (tụ đồng). Ý nghĩa là: tay áo.
袖筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay áo
(袖筒儿) 袖子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖筒
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 袖筒 儿
- ống tay áo
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 袖筒 太紧 了 , 感觉 不 舒服
- Phần ống tay quá chật, cảm thấy không thoải mái.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
袖›