衰竭 shuāijié
volume volume

Từ hán việt: 【suy kiệt】

Đọc nhanh: 衰竭 (suy kiệt). Ý nghĩa là: suy kiệt. Ví dụ : - 心力衰竭。 tâm sức suy kiệt.. - 全身衰竭。 toàn thân suy kiệt.

Ý Nghĩa của "衰竭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

衰竭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy kiệt

由于疾病严重而生理机能极度减弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心力衰竭 xīnlìshuāijié

    - tâm sức suy kiệt.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn 衰竭 shuāijié

    - toàn thân suy kiệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰竭

  • volume volume

    - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn 衰竭 shuāijié

    - toàn thân suy kiệt.

  • volume volume

    - 心力衰竭 xīnlìshuāijié

    - tâm sức suy kiệt.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 开始 kāishǐ 衰老 shuāilǎo le

    - Cơ thể anh ấy đã bắt đầu già yếu.

  • volume volume

    - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • volume volume

    - dào 这时 zhèshí 罗马帝国 luómǎdìguó 日益 rìyì 衰败 shuāibài

    - Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.

  • volume volume

    - 倘若 tǎngruò 外援 wàiyuán 枯竭 kūjié 形势 xíngshì jiāng 极为 jíwéi 严重 yánzhòng

    - Nếu nguồn trợ giúp từ bên ngoài cạn kiệt, tình hình sẽ trở nên cực kỳ nghiêm trọng.

  • volume volume

    - gēn zhè 衰人 shuāirén zài 一起 yìqǐ 干吗 gànmá

    - Bạn đang làm gì với kẻ thua cuộc này?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAPV (卜廿日心女)
    • Bảng mã:U+7AED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao